STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Borussia Dortmund Youth | Dortmund U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Dortmund U17 | Arminia Bielefeld U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Arminia Bielefeld U17 | VfL Osnabruck U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | VfL Osnabruck U19 | Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
01-07-2012 | Osnabrück U19 | FC Schalke 04 II | Free | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2013 | Schalke 04 Youth | Arminia Bielefeld | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | Arminia Bielefeld | SV Rodinghausen | Free | Ký hợp đồng |
14-07-2016 | SV Rodinghausen | SC Verl | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | SC Verl | Hammer SpVg | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Hammer SpVg | Gutersloh | Free | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 12-08-2023 13:30 | Gutersloh | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Westphalia Cup winner | 2 | 22/23 12/13 |
German third tier champion | 1 | 14/15 |
Promotion to 2nd league | 1 | 14/15 |