STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2010 | Tokyo Verdy U18 | Tokyo Verdy | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Tokyo Verdy | Shimizu S-Pulse | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Shimizu S-Pulse | Urawa Red Diamonds | - | Ký hợp đồng |
05-01-2018 | Urawa Red Diamonds | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
08-01-2022 | Cerezo Osaka | JEF United Ichihara Chiba | - | Ký hợp đồng |
23-01-2025 | JEF United Ichihara Chiba | Tokyo United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 10-08-2024 10:00 | Fagiano Okayama | ![]() ![]() | JEF United Ichihara Chiba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 14-07-2024 10:00 | JEF United Ichihara Chiba | ![]() ![]() | Roasso Kumamoto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 22-06-2024 10:00 | Tochigi SC | ![]() ![]() | JEF United Ichihara Chiba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 16-06-2024 10:00 | JEF United Ichihara Chiba | ![]() ![]() | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 01-06-2024 09:00 | JEF United Ichihara Chiba | ![]() ![]() | Fagiano Okayama | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 12-05-2024 07:00 | Ventforet Kofu | ![]() ![]() | JEF United Ichihara Chiba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 06-05-2024 10:00 | JEF United Ichihara Chiba | ![]() ![]() | Yokohama FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 24-03-2024 05:00 | Mito Hollyhock | ![]() ![]() | JEF United Ichihara Chiba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 20-03-2024 05:00 | JEF United Ichihara Chiba | ![]() ![]() | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 16-03-2024 06:00 | Kagoshima United | ![]() ![]() | JEF United Ichihara Chiba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 5 | 20/21 17/18 16/17 15/16 14/15 |
Japanese Super Cup winner | 1 | 18 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 18 |
AFC Champions League winner | 1 | 16/17 |
Japanese league cup winner | 1 | 16 |
Top scorer | 1 | 15/16 |