STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-07-2004 | Sportunion Wolfern Youth | ATSV Vorwärts Steyr Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | ATSV Vorwärts Steyr Youth | AKA LASK Juniors OO U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | AKA LASK Juniors OO U16 | AKA LASK OÖ U18 | - | Ký hợp đồng |
08-07-2010 | AKA LASK OÖ U18 | Rapid Vienna (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Rapid Vienna (Youth) | Rapid Wien | - | Ký hợp đồng |
13-01-2013 | Rapid Wien | SV Grodig | - | Cho thuê |
29-06-2013 | SV Grodig | Rapid Wien | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Rapid Wien | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | Sturm Graz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Sturm Graz | Rheindorf Altach | - | Ký hợp đồng |
19-08-2019 | Rheindorf Altach | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng |
26-02-2020 | Melbourne Victory | Irtysh Pavlodar | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Irtysh Pavlodar | Free player | - | Giải phóng |
31-01-2021 | Free player | FC Blau Weiss Linz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Blau Weiss Linz | Vaduz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Vaduz | FC Blau Weiss Linz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 15-02-2025 16:00 | FC Blau Weiss Linz | ![]() ![]() | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 09-02-2025 16:00 | LASK Linz | ![]() ![]() | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 08-12-2024 13:30 | FC Blau Weiss Linz | ![]() ![]() | SK Austria Klagenfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 01-12-2024 13:30 | Rapid Wien | ![]() ![]() | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 24-11-2024 13:30 | FC Blau Weiss Linz | ![]() ![]() | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 03-11-2024 16:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 30-10-2024 19:30 | Sturm Graz | ![]() ![]() | FC Blau Weiss Linz | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 26-10-2024 15:00 | TSV Hartberg | ![]() ![]() | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 19-10-2024 15:00 | FC Blau Weiss Linz | ![]() ![]() | Wolfsberger AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 05-10-2024 15:00 | WSG Tirol | ![]() ![]() | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Liechtenstein Cup Winner | 2 | 22/23 21/22 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Austrian Second League Champion | 2 | 20/21 12/13 |
Europa League participant | 2 | 15/16 12/13 |
Promotion to 1st league | 1 | 12/13 |
Austrian Youth league U16 champion | 1 | 08/09 |