STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | VV Hoogezand Youth | FC Emmen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Emmen U17 | FC Emmen U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | FC Emmen U19 | Emmen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Emmen U19 | FC Groningen Reserves | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | FC Groningen Reserves | Groningen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Groningen | Excelsior SBV | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Excelsior SBV | Toulouse FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
22-07-2024 | Toulouse FC | Bologna | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 09-02-2025 17:00 | Lecce | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 04-02-2025 20:00 | Atalanta | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-02-2025 19:45 | Bologna | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Sporting CP | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-01-2025 19:45 | Empoli | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 20:00 | Bologna | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 18-01-2025 14:00 | Bologna | ![]() ![]() | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 12-01-2025 17:00 | Bologna | ![]() ![]() | AS Roma | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 21-12-2024 14:00 | Torino | ![]() ![]() | Bologna | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-12-2024 14:00 | Bologna | ![]() ![]() | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
French cup winner | 1 | 22/23 |
Top scorer | 2 | 22/23 21/22 |