STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2007 | Stuttgarter Kickers Youth | VfB Stuttgart Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | VfB Stuttgart Youth | 1.FC Normannia Gmünd Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | 1.FC Normannia Gmünd Youth | TSG 1899 Hoffenheim Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | TSG 1899 Hoffenheim Youth | Hoffenheim U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Hoffenheim U17 | Hoffenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2013 | Hoffenheim U19 | Werder Bremen U19 | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2013 | Werder Bremen U19 | Werder Bremen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Werder Bremen (Youth) | SV Werder Bremen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | SV Werder Bremen | RB Leipzig | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | RB Leipzig | Hertha Berlin | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2020 | Hertha Berlin | SV Werder Bremen | 1M € | Cho thuê |
29-06-2021 | SV Werder Bremen | Hertha Berlin | - | Kết thúc cho thuê |
01-01-2023 | Hertha Berlin | FC Köln | - | Ký hợp đồng |
10-07-2024 | FC Köln | Hamburger SV | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 21-02-2025 17:30 | Hamburger SV | ![]() ![]() | 1. FC Kaiserslautern | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 16-02-2025 12:30 | SSV Jahn Regensburg | ![]() ![]() | Hamburger SV | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 07-02-2025 17:30 | Preuben Munster | ![]() ![]() | Hamburger SV | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 25-01-2025 19:30 | Hertha Berlin | ![]() ![]() | Hamburger SV | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-01-2025 19:40 | Hamburger SV | ![]() ![]() | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 21-12-2024 12:00 | Hamburger SV | ![]() ![]() | SpVgg Greuther Fürth | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 14-12-2024 12:00 | SSV Ulm 1846 | ![]() ![]() | Hamburger SV | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 08-12-2024 12:30 | Hamburger SV | ![]() ![]() | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 01-12-2024 12:30 | Karlsruher SC | ![]() ![]() | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 23-11-2024 19:30 | Hamburger SV | ![]() ![]() | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 17/18 |
Under 21 European Champion | 1 | 17 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |
Second place at the Olympic Games | 1 | 17 |
Promotion to 1st league | 1 | 15/16 |
Olympics participant | 1 | 15/16 |
European Under-19 participant | 2 | 15 14 |
Under 19 European Champion | 1 | 14 |
Top scorer | 1 | 13/14 |