STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | RSC Charleroi U19 | Oud-Heverlee Leuven | - | Ký hợp đồng |
31-07-2013 | Oud-Heverlee Leuven | KVSK Lommel | - | Cho thuê |
29-06-2014 | KVSK Lommel | Oud-Heverlee Leuven | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Oud-Heverlee Leuven | RAEC Mons (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | RAEC Mons (- 2015) | Sparta Rotterdam | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Sparta Rotterdam | Beerschot Wilrijk | - | Ký hợp đồng |
17-08-2021 | Beerschot Wilrijk | Zira FK | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Zira FK | - | - | Ký hợp đồng |
22-08-2023 | Zira FK | Sangiuliano City Nova | - | Ký hợp đồng |
22-04-2024 | Sangiuliano City Nova | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Free player | Renaissance AEC Mons | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 01-05-2023 16:00 | Zira FK | ![]() ![]() | Turan Tovuz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian Second League Champion | 1 | 19/20 |
Dutch Second League champion | 1 | 16 |