STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Paris FC U19 | Paris FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Paris FC | Valenciennes | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | Valenciennes | RC Lens | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | RC Lens | RC Strasbourg Alsace | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | RC Strasbourg Alsace | Olympiakos Piraeus | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2022 | Olympiakos Piraeus | Stade Brestois 29 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 14-02-2025 19:45 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-02-2025 17:45 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 07-02-2025 18:00 | FC Nantes | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-02-2025 16:00 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-01-2025 14:00 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-01-2025 17:45 | FC Shakhtar Donetsk | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 18-01-2025 18:00 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 11-01-2025 16:00 | Stade Brestois 29 | ![]() ![]() | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 05-01-2025 14:00 | Angers SCO | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Greek champion | 2 | 22 21 |
Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |
French league cup winner | 1 | 18/19 |