STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Bellinzona | GC Biaschesi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | GC Biaschesi | Locarno | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Locarno | Bellinzona | - | Ký hợp đồng |
01-09-2013 | Bellinzona | Winterthur | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Winterthur | FC Biel-Bienne 1896 | - | Ký hợp đồng |
01-09-2015 | FC Biel-Bienne 1896 | FC Zurich | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
02-09-2015 | FC Zurich | FC Biel-Bienne 1896 | - | Cho thuê |
29-06-2016 | FC Biel-Bienne 1896 | FC Zurich | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2025 | FC Zurich | Yverdon | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 22-02-2025 17:00 | FC Zurich | ![]() ![]() | Yverdon | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 16-02-2025 13:15 | Yverdon | ![]() ![]() | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 08-02-2025 17:00 | Lausanne Sports | ![]() ![]() | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 05-02-2025 19:30 | Young Boys | ![]() ![]() | Yverdon | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 02-02-2025 15:30 | Yverdon | ![]() ![]() | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 19-01-2025 13:15 | FC Zurich | ![]() ![]() | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 15-12-2024 15:30 | FC Zurich | ![]() ![]() | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 08-12-2024 13:15 | Lausanne Sports | ![]() ![]() | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-11-2024 19:30 | FC Zurich | ![]() ![]() | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 19-10-2024 16:00 | Grasshopper | ![]() ![]() | FC Zurich | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 22/23 18/19 16/17 |
Swiss champion | 1 | 21/22 |
Swiss cup winner | 1 | 17/18 |