STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Skive IK U19 | Skive IK | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Skive IK | Vejle | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Vejle | Vejle Boldklub Kolding | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Vejle Boldklub Kolding | Vejle | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Vejle | Silkeborg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Silkeborg | Viborg | - | Ký hợp đồng |
02-07-2019 | Viborg | SSV Jahn Regensburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | SSV Jahn Regensburg | FC St. Pauli | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 11-01-2025 14:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-12-2024 17:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 29-11-2024 19:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 24-11-2024 16:30 | Borussia Monchengladbach | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2024 17:00 | RB Leipzig | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-10-2024 18:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 28-09-2024 13:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-09-2024 13:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 19-05-2024 13:30 | SV Wehen Wiesbaden | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 12-05-2024 11:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | VfL Osnabrück | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German second tier champion | 1 | 23/24 |
Promotion to 1st league | 1 | 23/24 |