STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | SC Corinthians U20 | Corinthians Paulista (SP) | - | Ký hợp đồng |
31-07-2009 | Corinthians Paulista (SP) | Estoril | - | Cho thuê |
30-05-2010 | Estoril | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2010 | Corinthians Paulista (SP) | SC Olhanense | - | Cho thuê |
31-01-2011 | SC Olhanense | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
28-02-2011 | Corinthians Paulista (SP) | Bahia | - | Cho thuê |
30-12-2012 | Bahia | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2013 | Corinthians Paulista (SP) | Ceara | - | Ký hợp đồng |
02-01-2014 | Ceara | Criciuma | - | Ký hợp đồng |
24-06-2014 | Criciuma | Ceara | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Ceara | Red Bull Brasil (SP) | - | Cho thuê |
19-04-2015 | Red Bull Brasil (SP) | Ceara | - | Kết thúc cho thuê |
28-04-2015 | Ceara | Botafogo RJ | - | Ký hợp đồng |
02-02-2016 | Botafogo RJ | Mogi Mirim EC | - | Ký hợp đồng |
22-05-2016 | Mogi Mirim EC | Pohang Steelers | - | Ký hợp đồng |
22-12-2017 | Pohang Steelers | Al-Sharjah | - | Ký hợp đồng |
29-08-2018 | Al-Sharjah | Pafos FC | - | Ký hợp đồng |
09-01-2020 | Pafos FC | Jubilo Iwata | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Jubilo Iwata | Free player | - | Giải phóng |
03-04-2021 | Free player | Montedio Yamagata | - | Ký hợp đồng |
31-07-2021 | Montedio Yamagata | Free player | - | Giải phóng |
08-05-2022 | Free player | Madura United | - | Ký hợp đồng |
06-12-2023 | Madura United | Free player | - | Giải phóng |
11-07-2024 | Free player | Madura United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-02-2025 12:00 | Persib Bandung | ![]() ![]() | Madura United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 15-02-2025 08:30 | Madura United | ![]() ![]() | Dewa United FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 08-02-2025 08:30 | Madura United | ![]() ![]() | PSBS Biak Numfor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 01-02-2025 08:30 | Madura United | ![]() ![]() | Persis Solo FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 24-01-2025 12:00 | Persita Tangerang | ![]() ![]() | Madura United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-01-2025 12:00 | Madura United | ![]() ![]() | Barito Putera | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 10-01-2025 08:30 | Malut United | ![]() ![]() | Madura United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 20-12-2024 08:30 | Madura United | ![]() ![]() | Bali United | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 14-12-2024 12:00 | Borneo FC | ![]() ![]() | Madura United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 10-12-2024 08:30 | Madura United | ![]() ![]() | Semen Padang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champion Campeonato Brasileiro Série B | 2 | 14/15 07/08 |
Brazilian cup winner | 1 | 09 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |