STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Chelsea FC Youth | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
01-08-2019 | Chelsea U23 | Charlton Athletic | - | Cho thuê |
13-01-2020 | Charlton Athletic | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2020 | Chelsea U23 | Swansea City | - | Cho thuê |
30-07-2020 | Swansea City | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
16-09-2020 | Chelsea U23 | West Bromwich Albion | - | Cho thuê |
30-05-2021 | West Bromwich Albion | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2021 | Chelsea U23 | Crystal Palace | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Crystal Palace | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Chelsea U23 | Chelsea | - | Ký hợp đồng |
20-08-2024 | Chelsea | Atletico Madrid | 42M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 22-02-2025 17:30 | Valencia CF | ![]() ![]() | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-02-2025 17:30 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-02-2025 20:30 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-02-2025 17:30 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 25-01-2025 15:15 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-01-2025 15:15 | CD Leganes | ![]() ![]() | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 15-01-2025 20:30 | Elche | ![]() ![]() | Atletico Madrid | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 12-01-2025 15:15 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 21-12-2024 20:00 | FC Barcelona | ![]() ![]() | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro runner-up | 1 | 24 |
Euro participant | 1 | 24 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |
Europa League Winner | 1 | 18/19 |
European Under-19 participant | 1 | 18 |
English FA Youth Cup winner | 2 | 18 17 |
English Youth League winner | 2 | 17/18 16/17 |
Under-17 World Cup champion | 1 | 17 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |