STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19-03-2016 | Glasgow City (w) | Houston Dash (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
28-07-2017 | Houston Dash (w) | North Carolina (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
18-10-2018 | North Carolina (w) | Canberra United (w) | - | Cho thuê |
22-12-2018 | Canberra United (w) | North Carolina (w) | - | Kết thúc cho thuê |
29-10-2019 | North Carolina (w) | WS Wanderers (w) | - | Cho thuê |
21-01-2020 | WS Wanderers (w) | North Carolina (w) | - | Kết thúc cho thuê |
10-09-2020 | North Carolina (w) | Brighton H.A. (w) | - | Cho thuê |
31-12-2020 | Brighton H.A. (w) | North Carolina (w) | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 19:30 | Ireland Women | ![]() ![]() | Turkey (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 03-12-2024 19:30 | Ireland Women | ![]() ![]() | Wales (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 29-11-2024 19:15 | Wales (w) | ![]() ![]() | Ireland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 09-11-2024 17:10 | Kansas City Current (w) | ![]() ![]() | North Carolina (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
NWSL Nữ | 02-11-2024 23:30 | North Carolina (w) | ![]() ![]() | Washington Spirit (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 29-10-2024 19:30 | Ireland Women | ![]() ![]() | Georgia (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 25-10-2024 16:00 | Georgia (w) | ![]() ![]() | Ireland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 20-10-2024 02:00 | Bay FC (w) | ![]() ![]() | North Carolina (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 12-10-2024 23:30 | North Carolina (w) | ![]() ![]() | Angel City FC (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 05-10-2024 23:00 | North Carolina (w) | ![]() ![]() | San Diego Wave (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
NWSL Challenge Cup winner | 1 | 22 |
NWSL winner | 2 | 19 18 |
Women's International Champions Cup runner-up | 1 | 19 |
Women's International Champions Cup winner | 1 | 18 |
NWSL runner-up | 1 | 17 |
SWPL 1 winner | 3 | 15 14 13 |
SWF Scottish Cup winner | 3 | 15 14 13 |
SWPL Cup winner | 2 | 15 14 |
Women's Premier Division runner-up | 1 | 12/13 |
Women's Premier Division winner | 1 | 11/12 |