STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
26-07-2013 | Debreceni VSC U19 | Létavértes SC 97 | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Létavértes SC 97 | Debreceni VSC U19 | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2014 | Debreceni VSC U19 | Debreceni VSC II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Debreceni VSC II | Debreceni VSC | - | Ký hợp đồng |
18-01-2016 | Debreceni VSC | Mezokovesd Zsory FC | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Mezokovesd Zsory FC | Debreceni VSC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Debreceni VSC | Mezokovesd Zsory FC | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Mezokovesd Zsory FC | Debreceni VSC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Debreceni VSC | Fehérvár FC | - | Ký hợp đồng |
11-02-2019 | Fehérvár FC | Puskas Akademia FC | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Puskas Akademia FC | Fehérvár FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Fehérvár FC | Puskas Akademia FC | - | Ký hợp đồng |
29-07-2020 | Puskas Akademia FC | Debreceni VSC | - | Ký hợp đồng |
04-07-2023 | Debreceni VSC | Backa Topola | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 20:00 | Jagiellonia Bialystok | ![]() ![]() | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 16-02-2025 16:00 | Backa Topola | ![]() ![]() | Tekstilac | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 17:45 | Backa Topola | ![]() ![]() | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-02-2025 13:00 | Mladost Lucani | ![]() ![]() | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 02-02-2025 15:00 | Backa Topola | ![]() ![]() | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 26-12-2024 12:00 | IMT Novi Beograd | ![]() ![]() | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 23-12-2024 13:30 | OFK Beograd | ![]() ![]() | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 15-12-2024 15:30 | Backa Topola | ![]() ![]() | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | KAA Gent | ![]() ![]() | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-12-2024 16:00 | FK Spartak Zlatibor Voda | ![]() ![]() | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |
Champion 2nd League Portugal | 1 | 20/21 |