STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Liverpool FC Montevideo U19 | Liverpool URU | - | Ký hợp đồng |
07-08-2013 | Liverpool URU | Centro Atletico Fenix | - | Cho thuê |
02-01-2014 | Centro Atletico Fenix | Liverpool URU | - | Kết thúc cho thuê |
12-01-2014 | Liverpool URU | IA Sud América | - | Cho thuê |
30-07-2014 | IA Sud América | Liverpool URU | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2014 | Liverpool URU | Atletico Rafaela | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Atletico Rafaela | Liverpool URU | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2015 | Liverpool URU | Olimpo Bahia Blanca | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Olimpo Bahia Blanca | Liverpool URU | - | Kết thúc cho thuê |
13-08-2015 | Liverpool URU | IA Sud América | - | Cho thuê |
29-06-2016 | IA Sud América | Liverpool URU | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | Liverpool URU | Municipal Iquique | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Municipal Iquique | Patronato Parana | - | Ký hợp đồng |
14-01-2019 | Patronato Parana | Nacional Potosi | - | Ký hợp đồng |
03-07-2019 | Nacional Potosi | Racing Club Montevideo | - | Ký hợp đồng |
04-01-2020 | Racing Club Montevideo | Nacional Potosi | - | Ký hợp đồng |
05-02-2021 | Nacional Potosi | Comunicaciones FC | - | Ký hợp đồng |
18-07-2021 | Comunicaciones FC | Cusco FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Cusco FC | Ayacucho Futbol Club | - | Ký hợp đồng |
05-01-2023 | Ayacucho Futbol Club | La Luz FC | - | Ký hợp đồng |
24-07-2023 | La Luz FC | Marathon | - | Ký hợp đồng |
04-02-2024 | Marathon | Rampla Juniors FC | - | Ký hợp đồng |
10-07-2024 | Rampla Juniors FC | Montevideo Wanderers FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Honduras | 09-12-2023 21:00 | Marathon | ![]() ![]() | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 07-12-2023 01:00 | CD Motagua | ![]() ![]() | Marathon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 25-11-2023 21:00 | Marathon | ![]() ![]() | Lobos UPNFM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 12-11-2023 23:05 | CD Olimpia | ![]() ![]() | Marathon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 04-11-2023 23:00 | Genesis | ![]() ![]() | Marathon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 29-10-2023 21:00 | Marathon | ![]() ![]() | Real Sociedad Tocoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 23-10-2023 01:00 | CD Victoria | ![]() ![]() | Marathon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 07-10-2023 21:00 | Marathon | ![]() ![]() | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 01-10-2023 02:10 | CD Vida | ![]() ![]() | Marathon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 22-09-2023 00:00 | Lobos UPNFM | ![]() ![]() | Marathon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 13/14 |