STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Hertha BSC Youth | Tennis Borussia Berlin Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Tennis Borussia Berlin Youth | Tennis Borussia Berlin U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Tennis Borussia Berlin U17 | FC Viktoria 1889 Berlin U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Viktoria 1889 Berlin U19 | BFC Viktoria 1889 | - | Ký hợp đồng |
05-10-2020 | BFC Viktoria 1889 | Berliner AK 07 | - | Ký hợp đồng |
01-07-2022 | Berliner AK 07 | BFC Viktoria 1889 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | BFC Viktoria 1889 | Wurzburger Kickers | - | Ký hợp đồng |
05-01-2025 | Wurzburger Kickers | BFC Dynamo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 21-02-2024 18:00 | FC Viktoria 1889 Berlin | ![]() ![]() | Rot-Weiss Erfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 07-02-2024 18:00 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | FC Viktoria 1889 Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 22-10-2023 11:00 | FC Viktoria 1889 Berlin | ![]() ![]() | FC Lokomotive Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 30-09-2023 11:00 | FC Viktoria 1889 Berlin | ![]() ![]() | Greifswalder FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 23-09-2023 11:00 | Carl Zeiss Jena | ![]() ![]() | FC Viktoria 1889 Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 25-08-2023 17:00 | FC Viktoria 1889 Berlin | ![]() ![]() | VSG Altglienicke | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 18-08-2023 17:00 | FSV Zwickau | ![]() ![]() | FC Viktoria 1889 Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 06-08-2023 11:00 | BSG Chemie Leipzig | ![]() ![]() | FC Viktoria 1889 Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 21-05-2023 11:00 | FC Viktoria 1889 Berlin | ![]() ![]() | Berliner AK 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu