STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 14-12-2024 16:00 | Guingamp (w) | ![]() ![]() | Le Havre (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 07-12-2024 16:00 | RC Saint Etienne (w) | ![]() ![]() | Guingamp (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 03-02-2024 13:30 | Bordeaux (w) | ![]() ![]() | Guingamp (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 20-01-2024 13:30 | Reims (w) | ![]() ![]() | Guingamp (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 10-01-2024 17:50 | Guingamp (w) | ![]() ![]() | Montpellier (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 16-12-2023 13:00 | Guingamp (w) | ![]() ![]() | Dijon w | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 09-12-2023 12:00 | RC Saint Etienne (w) | ![]() ![]() | Guingamp (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 26-11-2023 20:00 | Guingamp (w) | ![]() ![]() | Lyon (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 18-11-2023 13:30 | Le Havre (w) | ![]() ![]() | Guingamp (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 11-11-2023 14:00 | Guingamp (w) | ![]() ![]() | Lille (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu