STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Naggo Head FC | Waterhouse FC | - | Ký hợp đồng |
01-10-2012 | Waterhouse FC | Syracuse Silver Knights | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Syracuse Silver Knights | Waterhouse FC | - | Ký hợp đồng |
26-03-2015 | Waterhouse FC | Rochester New York | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Rochester New York | Pittsburgh Riverhounds | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 17-08-2024 23:30 | Pittsburgh Riverhounds | ![]() ![]() | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 06-07-2024 23:00 | Pittsburgh Riverhounds | ![]() ![]() | Monterey Bay FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 22-06-2024 23:30 | North Carolina | ![]() ![]() | Pittsburgh Riverhounds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 21-04-2024 02:30 | Phoenix Rising FC | ![]() ![]() | Pittsburgh Riverhounds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 09-03-2024 21:00 | New Mexico United | ![]() ![]() | Pittsburgh Riverhounds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 23-09-2023 23:00 | Pittsburgh Riverhounds | ![]() ![]() | New Mexico United | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 08-07-2023 23:00 | Pittsburgh Riverhounds | ![]() ![]() | Sacramento Republic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Mỹ Mở rộng | 09-05-2023 23:30 | New England Revolution | ![]() ![]() | Pittsburgh Riverhounds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
USL Cup Champion | 1 | 14/15 |
USL Regular Season Champion | 1 | 14/15 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 14/15 |