STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | - | Sporting CP U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Sporting CP U17 | Sporting CP U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Sporting CP U19 | Sporting CP B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Sporting CP B | Sporting CP | - | Ký hợp đồng |
24-07-2018 | Sporting CP | Atletico Madrid | 22M € | Chuyển nhượng tự do |
26-01-2019 | Atletico Madrid | AS Monaco | - | Cho thuê |
29-06-2019 | AS Monaco | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Atletico Madrid | AS Monaco | 30M € | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2024 | AS Monaco | Olympiakos Piraeus | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 16-02-2025 15:00 | Panserraikos | ![]() ![]() | Olympiakos Piraeus | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 09-02-2025 15:00 | Olympiakos Piraeus | ![]() ![]() | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Hy Lạp | 05-02-2025 17:30 | Olympiakos Piraeus | ![]() ![]() | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 02-02-2025 14:30 | Levadiakos | ![]() ![]() | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Olympiakos Piraeus | ![]() ![]() | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 26-01-2025 18:30 | Olympiakos Piraeus | ![]() ![]() | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Hy Lạp | 15-01-2025 17:30 | Panathinaikos | ![]() ![]() | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 11-01-2025 18:30 | Olympiakos Piraeus | ![]() ![]() | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 06-01-2025 16:00 | Panaitolikos Agrinio | ![]() ![]() | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 21-12-2024 17:00 | Olympiakos Piraeus | ![]() ![]() | Lamia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 4 | 22/23 21/22 17/18 15/16 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 18/19 |
Champions League participant | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Portuguese league cup winner | 1 | 17/18 |
Confederations Cup participant | 1 | 17 |
Portuguese Super Cup winner | 1 | 16 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |