STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Fortuna Düsseldorf Youth | Borussia Dortmund Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Borussia Dortmund Youth | Dortmund U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Dortmund U17 | Borussia Dortmund U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Borussia Dortmund U19 | Borussia Dortmund II | - | Ký hợp đồng |
08-08-2023 | Borussia Dortmund II | Eintracht Frankfurt | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 16-02-2025 16:30 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 02-02-2025 14:30 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 26-01-2025 14:30 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 20:00 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 17-01-2025 19:30 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-01-2025 19:30 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | SC Freiburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 11-01-2025 14:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Lyon | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 04-12-2024 19:45 | RB Leipzig | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Under-19 Bundesliga West champion | 2 | 22/23 21/22 |
German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 21/22 |
German Regionalliga West Champion | 1 | 20/21 |