STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NWSL Nữ | 16-11-2024 17:00 | Washington Spirit (w) | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 10-11-2024 20:10 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | Portland Thorns FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 02-11-2024 01:30 | Utah Royals (w) | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 26-10-2024 00:05 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | Kansas City Current (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
NWSL Nữ | 20-10-2024 21:00 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | Orlando Pride (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch nữ Trung Bắc Mỹ-Caraibe | 17-10-2024 00:05 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | Tigres(w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 12-10-2024 20:00 | Chicago Red Stars (w) | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 05-10-2024 23:30 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | Bay FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 28-09-2024 17:00 | Kansas City Current (w) | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 22-09-2024 17:00 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | Utah Royals (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu