STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Huracan U20 | CA Huracan | - | Ký hợp đồng |
14-01-2022 | CA Huracan | San Martin San Juan | - | Cho thuê |
30-12-2022 | San Martin San Juan | CA Huracan | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | CA Huracan | Alvarado Mar del Plata | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Alvarado Mar del Plata | CA Huracan | - | Kết thúc cho thuê |
12-01-2025 | CA Huracan | Estudiantes de Caseros | - | Cho thuê |
30-12-2025 | Estudiantes de Caseros | CA Huracan | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 15-02-2025 22:05 | Estudiantes de Caseros | ![]() ![]() | Almirante Brown | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 22-09-2024 17:30 | CA Huracan | ![]() ![]() | Club Atlético Lanús | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 01-09-2024 17:30 | CA Huracan | ![]() ![]() | Club Atletico Tigre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 24-08-2024 18:00 | Argentinos Juniors | ![]() ![]() | CA Huracan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 18-08-2024 23:30 | CA Huracan | ![]() ![]() | Belgrano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Argentina | 14-08-2024 22:00 | Argentinos Juniors | ![]() ![]() | CA Huracan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 10-08-2024 23:30 | River Plate | ![]() ![]() | CA Huracan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 03-08-2024 23:30 | CA Huracan | ![]() ![]() | Racing Club de Avellaneda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 27-07-2024 22:05 | Rosario Central | ![]() ![]() | CA Huracan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 24-07-2024 22:30 | CA Huracan | ![]() ![]() | Estudiantes La Plata | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu