STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2016 | River Plate (w) | Universidad de Chile (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2017 | Universidad de Chile (w) | UAI Urquiza (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
14-08-2020 | UAI Urquiza (w) | Lyn (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2021 | Lyn (w) | Kansas City Current (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
06-01-2022 | Kansas City Current (w) | Sporting CP (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2022 | Sporting CP (w) | Leon (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
06-07-2023 | Leon (w) | Orlando Pride (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu các CLB quốc tế | 01-08-2024 23:20 | Orlando Pride (w) | ![]() ![]() | Racing Louisville (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 15-10-2023 21:00 | Orlando Pride (w) | ![]() ![]() | Houston Dash (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 06-10-2023 23:30 | Racing Louisville (w) | ![]() ![]() | Orlando Pride (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 23-09-2023 03:00 | Japan Women | ![]() ![]() | Argentina Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 03-09-2023 22:00 | OL Reign Women | ![]() ![]() | Orlando Pride (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 25-08-2023 23:00 | Orlando Pride (w) | ![]() ![]() | San Diego Wave (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 20-08-2023 23:00 | Orlando Pride (w) | ![]() ![]() | Chicago Red Stars (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 02-08-2023 07:00 | Argentina Women | ![]() ![]() | Sweden Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 28-07-2023 00:00 | Argentina Women | ![]() ![]() | South Africa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 24-07-2023 06:00 | Italy Women | ![]() ![]() | Argentina Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Women's WC Qualification Intercontinental Play-offs winner | 1 | 19 |
Women's Pan American Games runner-up | 1 | 19 |