STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Galatasaray SK Youth | Galatasaray SK U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Galatasaray SK U16 | Galatasaray SK U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Galatasaray SK U17 | Galatasaray U19 | - | Ký hợp đồng |
04-04-2018 | Galatasaray U19 | Galatasaray U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Galatasaray U21 | Galatasaray U19 | - | Ký hợp đồng |
03-01-2020 | Galatasaray U19 | Afyonspor | - | Cho thuê |
02-08-2020 | Afyonspor | Galatasaray U19 | - | Kết thúc cho thuê |
08-09-2020 | Galatasaray U19 | Bandirmaspor | - | Cho thuê |
19-09-2020 | Bandirmaspor | Galatasaray U19 | - | Kết thúc cho thuê |
20-09-2020 | Galatasaray U19 | Afyonspor | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Afyonspor | Galatasaray U19 | - | Kết thúc cho thuê |
15-07-2021 | Galatasaray U19 | Sanliurfaspor U19 | - | Ký hợp đồng |
26-07-2022 | Sanliurfaspor U19 | Yeni Mersin İdmanyurdu | - | Ký hợp đồng |
29-07-2024 | Yeni Mersin İdmanyurdu | Hekimoglu Trabzon | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | Afyonspor | ![]() ![]() | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 01-03-2024 11:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | ![]() ![]() | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 10:00 | Hekimoglu Trabzon | ![]() ![]() | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | ![]() ![]() | Kirsehir Koyhizmetleri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 31-01-2024 11:00 | Serik Belediyespor | ![]() ![]() | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 23-12-2023 11:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | ![]() ![]() | Ankarademirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 19-12-2023 11:00 | Halide Edip Adivarspor | ![]() ![]() | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 09-12-2023 11:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | ![]() ![]() | Altinordu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 18-11-2023 11:00 | Karacabey Belediyespor | ![]() ![]() | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | ![]() ![]() | Belediye Vanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu