STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Colombia | 15-02-2025 21:00 | America de Cali | ![]() ![]() | Independiente Santa Fe | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 15-12-2024 00:15 | Racing Club de Avellaneda | ![]() ![]() | River Plate | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 08-12-2024 00:15 | Central Cordoba SDE | ![]() ![]() | Racing Club de Avellaneda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 23-11-2024 20:00 | Racing Club de Avellaneda | ![]() ![]() | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 19-11-2024 23:00 | Colombia | ![]() ![]() | Ecuador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 16-11-2024 00:00 | Uruguay | ![]() ![]() | Colombia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 10-11-2024 22:30 | Racing Club de Avellaneda | ![]() ![]() | Independiente Rivadavia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 03-11-2024 20:30 | Racing Club de Avellaneda | ![]() ![]() | Instituto de Córdoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 01-11-2024 00:30 | Racing Club de Avellaneda | ![]() ![]() | Corinthians Paulista (SP) | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 25-10-2024 00:30 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | Racing Club de Avellaneda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Copa Sudamericana winner | 1 | 23/24 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 19 |
Argentinian Cup Winner | 1 | 18/19 |
World Cup participant | 2 | 18 14 |
Campeón Supercopa Argentina | 2 | 17/18 16/17 |
Copa Libertadores winner | 1 | 17/18 |
Olympics participant | 2 | 16/17 15/16 |
Champions League participant | 2 | 14/15 13/14 |
Portuguese Super Cup winner | 1 | 14 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
Under-20 South American Championship winner | 1 | 13 |