STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Free player | Coastal Union | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Coastal Union | Simba SC | - | Ký hợp đồng |
11-07-2017 | Simba SC | Baroka FC | - | Ký hợp đồng |
27-07-2019 | Baroka FC | Highlands Park | - | Ký hợp đồng |
14-09-2020 | Highlands Park | Free player | - | Giải phóng |
07-09-2021 | Free player | Mtibwa Sugar | - | Ký hợp đồng |
16-07-2022 | Mtibwa Sugar | Chippa United | - | Ký hợp đồng |
01-08-2023 | Chippa United | Richards Bay | - | Ký hợp đồng |
16-08-2024 | Richards Bay | Baroka FC | - | Ký hợp đồng |
15-01-2025 | Baroka FC | Dodoma Jiji FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 06-03-2024 17:30 | Chippa United | ![]() ![]() | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Liên đoàn Nam Phi | 02-12-2023 13:00 | Richards Bay | ![]() ![]() | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 15-09-2023 17:30 | Moroka Swallows FC | ![]() ![]() | Richards Bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 18-06-2023 13:00 | Tanzania | ![]() ![]() | Niger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 27-04-2023 13:00 | Chippa United | ![]() ![]() | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu