STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Free player | Juventus Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Juventus Youth | Juventus U20 | - | Ký hợp đồng |
13-02-2019 | Juventus U20 | Ferencvárosi TC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Ferencvárosi TC U19 | Ferencvárosi TC II | - | Ký hợp đồng |
27-01-2021 | Ferencvárosi TC II | SOROKSAR | - | Cho thuê |
29-06-2021 | SOROKSAR | Ferencvárosi TC II | - | Kết thúc cho thuê |
05-09-2021 | Ferencvárosi TC II | Spartak Trnava | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Spartak Trnava | Ferencvárosi TC II | - | Kết thúc cho thuê |
21-07-2022 | Ferencvárosi TC II | Dunajska Streda | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22-02-2025 17:00 | MSK Zilina | ![]() ![]() | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 16-02-2025 14:30 | Spartak Trnava | ![]() ![]() | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 08-02-2025 14:30 | Dunajska Streda | ![]() ![]() | MFK Skalica | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 14-12-2024 17:00 | Slovan Bratislava | ![]() ![]() | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 08-12-2024 14:30 | Dunajska Streda | ![]() ![]() | Trencin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30-11-2024 17:00 | Sport Podbrezova | ![]() ![]() | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 19-11-2024 16:30 | Russia | ![]() ![]() | Syria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 29-10-2024 17:00 | Dunajska Streda | ![]() ![]() | Sport Podbrezova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 26-10-2024 16:00 | Dunajska Streda | ![]() ![]() | FK Kosice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Slovakia | 19-10-2024 13:30 | MFK Ruzomberok | ![]() ![]() | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
Slovak cup winner | 1 | 21/22 |
Hungarian champion | 1 | 19/20 |