STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | CD Leganés U19 | Atletico de Madrid B | - | Ký hợp đồng |
11-07-2013 | Atletico de Madrid B | RCD Mallorca | - | Cho thuê |
29-06-2014 | RCD Mallorca | Atletico de Madrid B | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2014 | Atletico de Madrid B | Almeria | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Almeria | Atletico de Madrid B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Atletico de Madrid B | Atletico Madrid | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | Atletico Madrid | Arsenal | 50M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 22-02-2025 15:00 | Arsenal | ![]() ![]() | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-02-2025 12:30 | Leicester City | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 05-02-2025 20:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-02-2025 16:30 | Arsenal | ![]() ![]() | Manchester City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Girona FC | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-01-2025 15:00 | Wolverhampton Wanderers | ![]() ![]() | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-01-2025 20:00 | Arsenal | ![]() ![]() | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 18-01-2025 17:30 | Arsenal | ![]() ![]() | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-01-2025 20:00 | Arsenal | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 07-01-2025 20:00 | Arsenal | ![]() ![]() | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English Supercup Winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 6 | 23/24 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 |
Europa League participant | 3 | 22/23 20/21 17/18 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Africa Cup participant | 3 | 22 19 17 |
Spanish champion | 1 | 20/21 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 18/19 |
Europa League Winner | 1 | 17/18 |
Champions League runner-up | 1 | 15/16 |