STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2011 | EC Bahia B | Bahia | - | Chuyển nhượng tự do |
14-01-2013 | Bahia | CR Flamengo | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
14-01-2018 | CR Flamengo | Sport Club do Recife | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Sport Club do Recife | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2019 | CR Flamengo | Kashiwa Reysol | - | Cho thuê |
31-12-2019 | Kashiwa Reysol | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
12-01-2020 | CR Flamengo | Coritiba PR | - | Ký hợp đồng |
24-11-2020 | Coritiba PR | Centro Sportivo Alagoano | Free | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Centro Sportivo Alagoano | Mirassol | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Paulista Brazil | 20-02-2025 21:30 | Red Bull Bragantino | ![]() ![]() | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 17-02-2025 23:00 | Gremio Novorizontino | ![]() ![]() | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 12-02-2025 22:30 | Mirassol | ![]() ![]() | Ponte Preta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 08-02-2025 19:00 | Mirassol | ![]() ![]() | Noroeste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 05-02-2025 22:35 | Sao Paulo | ![]() ![]() | Mirassol | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 29-01-2025 21:30 | Mirassol | ![]() ![]() | Guarani SP | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 23-01-2025 21:30 | Sao Bernardo | ![]() ![]() | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 19-01-2025 19:00 | Mirassol | ![]() ![]() | Ah so Santa SP | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 24-11-2024 21:30 | Mirassol | ![]() ![]() | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-11-2024 19:00 | Operario Ferroviario PR | ![]() ![]() | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese second league Champion | 1 | 18/19 |
Brazilian cup winner | 1 | 13 |