STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | FC Barreirense Youth | Sporting CP Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Sporting CP Youth | CF Belenenses Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | CF Belenenses Youth | Sporting CP Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Sporting CP Sub-15 | Sporting CP U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Sporting CP U17 | Monaco U19 | - | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | Monaco U19 | Academica Coimbra | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Academica Coimbra | Monaco U19 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Monaco U19 | AS Monaco | - | Ký hợp đồng |
19-07-2017 | AS Monaco | Wolverhampton Wanderers | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Wolverhampton Wanderers | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | AS Monaco | Wolverhampton Wanderers | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
04-10-2020 | Wolverhampton Wanderers | Olympiakos Piraeus | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Olympiakos Piraeus | Wolverhampton Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
04-01-2021 | Wolverhampton Wanderers | FC Famalicao | - | Cho thuê |
29-06-2021 | FC Famalicao | Wolverhampton Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2021 | Wolverhampton Wanderers | Sporting CP | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Sporting CP | Wolverhampton Wanderers | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Wolverhampton Wanderers | Sporting CP | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
26-07-2022 | Sporting CP | Everton | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Everton | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
19-07-2023 | Sporting CP | Hull City | - | Cho thuê |
24-01-2024 | Hull City | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
25-01-2024 | Sporting CP | Hellas Verona | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Hellas Verona | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2024 | Sporting CP | Legia Warszawa | 4M € | Cho thuê |
04-02-2025 | Legia Warszawa | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
05-02-2025 | Sporting CP | Legia Warszawa | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22-02-2025 19:15 | Radomiak Radom | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-02-2025 19:15 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Puszcza Niepolomice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-02-2025 19:15 | Piast Gliwice | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-02-2025 16:30 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 01-12-2024 16:30 | Stal Mielec | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | Omonia Nicosia FC | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23-11-2024 19:15 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Cracovia Krakow | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-11-2024 16:30 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-11-2024 19:15 | Legia Warszawa | ![]() ![]() | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Portuguese Super Cup winner | 1 | 22 |
Portuguese league cup winner | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Europa League participant | 1 | 19/20 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
European Under-19 champion | 1 | 18 |
European Under-19 participant | 1 | 18 |
English 2nd tier champion | 1 | 17/18 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |
European Under-17 champion | 1 | 16 |