STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2002 | Sockers FC | IMG Bradenton Academics | - | Ký hợp đồng |
31-12-2005 | New York Red Bulls | SC Heerenveen | - | Ký hợp đồng |
31-08-2008 | SC Heerenveen | Borussia Monchengladbach | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2011 | Borussia Monchengladbach | Aston Villa | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Aston Villa | Borussia Monchengladbach | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2011 | Borussia Monchengladbach | Chievo | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
14-07-2012 | Chievo | AS Roma | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
08-01-2014 | AS Roma | Toronto FC | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
08-01-2014 | Toronto FC | - | - | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2023 | Toronto FC | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 21-10-2023 22:20 | Toronto FC | ![]() ![]() | Orlando City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 07-10-2023 23:40 | New York Red Bulls | ![]() ![]() | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 04-10-2023 23:40 | Charlotte FC | ![]() ![]() | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 30-09-2023 23:30 | Toronto FC | ![]() ![]() | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 24-09-2023 17:10 | New York City FC | ![]() ![]() | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-09-2023 23:40 | Inter Miami CF | ![]() ![]() | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 16-09-2023 23:40 | Toronto FC | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 30-08-2023 23:30 | Toronto FC | ![]() ![]() | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 26-08-2023 23:40 | Columbus Crew | ![]() ![]() | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-08-2023 23:30 | Toronto FC | ![]() ![]() | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 3 | 20/21 18/19 17/18 |
Canadian Cup Winner | 3 | 19/20 17/18 16/17 |
Gold Cup participant | 5 | 19 17 15 11 07 |
Gold Cup Winner | 2 | 17 07 |
Supporters Shield Winner | 1 | 16/17 |
MLS Cup Champion | 1 | 16/17 |
Player of the Tournament | 1 | 16/17 |
Copa América participant | 1 | 16 |
Footballer of the Year | 1 | 15 |
World Cup participant | 2 | 14 10 |
Gold Cup runner-up | 1 | 11 |
Confederations Cup participant | 1 | 09 |
Confederations Cup runner-up | 1 | 08/09 |
Olympics participant | 1 | 08 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 08 |
Uefa Cup participant | 2 | 07/08 06/07 |
Best young player | 1 | 07 |