STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | AS Roma U19 | AS Roma U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | AS Roma U19 | Sassuolo | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Sassuolo | AS Roma | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 20-02-2025 17:45 | AS Roma | ![]() ![]() | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 16-02-2025 17:00 | Parma | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 13-02-2025 20:00 | FC Porto | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Ý | 05-02-2025 20:00 | AC Milan | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | AS Roma | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 26-01-2025 14:00 | Udinese | ![]() ![]() | AS Roma | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 17-01-2025 19:45 | AS Roma | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 12-01-2025 17:00 | Bologna | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 05-01-2025 19:45 | AS Roma | ![]() ![]() | Lazio | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-12-2024 19:45 | AC Milan | ![]() ![]() | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Europa League participant | 5 | 23/24 22/23 20/21 19/20 16/17 |
Europa League runner-up | 1 | 22/23 |
Player of the Tournament | 1 | 21/22 |
Conference League winner | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
European Under-21 participant | 2 | 19 17 |
Champions League participant | 2 | 18/19 17/18 |