STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03-07-2012 | Bishop's Stortford | Middlesbrough | - | Ký hợp đồng |
28-07-2013 | Middlesbrough | Hartlepool United | - | Cho thuê |
30-05-2014 | Hartlepool United | Middlesbrough | - | Kết thúc cho thuê |
18-08-2014 | Middlesbrough | Peterborough United | - | Cho thuê |
19-08-2014 | Peterborough United | Middlesbrough | - | Kết thúc cho thuê |
20-08-2014 | Middlesbrough | Peterborough United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Peterborough United | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
06-07-2020 | Portsmouth | Union Saint-Gilloise | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 20-02-2025 20:00 | AFC Ajax | ![]() ![]() | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 13-02-2025 17:45 | Union Saint-Gilloise | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-02-2025 15:00 | KV Kortrijk | ![]() ![]() | Union Saint-Gilloise | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-02-2025 15:00 | Union Saint-Gilloise | ![]() ![]() | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-01-2025 15:00 | Beerschot Wilrijk | ![]() ![]() | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 20:00 | Union Saint-Gilloise | ![]() ![]() | Sporting Braga | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19-01-2025 15:00 | Union Saint-Gilloise | ![]() ![]() | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 11-01-2025 19:45 | RC Sporting Charleroi | ![]() ![]() | Union Saint-Gilloise | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 08-01-2025 19:45 | Royal Antwerp | ![]() ![]() | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22-12-2024 17:30 | Union Saint-Gilloise | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian cup winner | 1 | 24 |
Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Belgian Second League Champion | 1 | 20/21 |
Football League Trophy Winner | 1 | 18/19 |
English 4th tier champion | 1 | 16/17 |