STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Club Alianza Lima II | Alianza Lima | - | Ký hợp đồng |
31-08-2019 | Alianza Lima | Union Huaral | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Union Huaral | Alianza Lima | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2023 | Alianza Lima | Alianza Atletico Sullana | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Alianza Atletico Sullana | Free player | - | Giải phóng |
13-03-2024 | Free player | Deportivo Garcilaso | - | Ký hợp đồng |
22-01-2025 | Deportivo Garcilaso | Univ.Cesar Vallejo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 17-09-2024 18:00 | Sporting Cristal | ![]() ![]() | Deportivo Garcilaso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 25-08-2024 20:30 | Comerciantes Unidos | ![]() ![]() | Deportivo Garcilaso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 21-08-2024 20:15 | Deportivo Garcilaso | ![]() ![]() | Deportivo Union Comercio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 17-08-2024 01:30 | Universitario De Deportes | ![]() ![]() | Deportivo Garcilaso | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 04-08-2024 01:30 | Univ.Cesar Vallejo | ![]() ![]() | Deportivo Garcilaso | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 29-07-2024 20:00 | Deportivo Garcilaso | ![]() ![]() | Cusco FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 26-07-2024 23:00 | Deportivo Garcilaso | ![]() ![]() | Sport Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Nam Mỹ | 29-05-2024 22:00 | Metropolitanos FC | ![]() ![]() | Deportivo Garcilaso | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 25-05-2024 20:00 | Deportivo Garcilaso | ![]() ![]() | FBC Melgar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 20-05-2024 01:00 | Alianza Lima | ![]() ![]() | Deportivo Garcilaso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Peruvian champion | 2 | 21/22 20/21 |