STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2012 | - | Montpellier (w) | - | Ký hợp đồng |
01-07-2017 | Montpellier (w) | Guingamp (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2021 | Guingamp (w) | Dijon w | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2022 | Dijon w | Guingamp (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2023 | Guingamp (w) | Sassuolo (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Serie A Ý, Nữ | 09-02-2025 11:30 | Sampdoria Women | ![]() ![]() | Sassuolo (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 01-02-2025 17:00 | Sassuolo (w) | ![]() ![]() | AC Milan (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 25-01-2025 11:30 | Como 2000 (w) | ![]() ![]() | Sassuolo (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 19-01-2025 17:00 | Fiorentina (w) | ![]() ![]() | Sassuolo (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 11-01-2025 14:00 | Sassuolo (w) | ![]() ![]() | Lazio (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 15-12-2024 11:30 | Inter Milan (w) | ![]() ![]() | Sassuolo (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 07-12-2024 11:30 | Sassuolo (w) | ![]() ![]() | Napoli (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 24-11-2024 15:00 | Sassuolo (w) | ![]() ![]() | AS Roma (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 17-11-2024 11:30 | Juventus (w) | ![]() ![]() | Sassuolo (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 09-11-2024 17:00 | Sassuolo (w) | ![]() ![]() | Sampdoria Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Tournoi de France winner | 2 | 22 20 |
Feminine Division 1 runner-up | 1 | 16/17 |
Coupe de France Féminine runner-up | 4 | 15/16 14/15 11/12 10/11 |
UEFA U19 Championship Women winner | 1 | 12/13 |