STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 19:45 | Poland (w) | ![]() ![]() | Northern Ireland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 16-02-2025 14:00 | Birmingham (w) | ![]() ![]() | Sheffield United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 02-02-2025 14:00 | Sunderland (w) | ![]() ![]() | Birmingham (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 26-01-2025 14:00 | Birmingham (w) | ![]() ![]() | Bristol City(w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 03-12-2024 17:00 | Norway Women | ![]() ![]() | Northern Ireland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 29-11-2024 19:00 | Northern Ireland (w) | ![]() ![]() | Norway Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 10-11-2024 14:00 | London City Lionesses (w) | ![]() ![]() | Birmingham (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship Nữ | 03-11-2024 15:00 | Birmingham (w) | ![]() ![]() | Newcastle (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFACW Q | 29-10-2024 19:00 | Northern Ireland (w) | ![]() ![]() | Croatia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 25-10-2024 17:00 | Croatia (w) | ![]() ![]() | Northern Ireland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu