STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Dynamo Dresden Youth | Dynamo DresdenU17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Dynamo DresdenU17 | FSV Mainz 05 U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FSV Mainz 05 U17 | FSV Mainz 05 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FSV Mainz 05 U19 | 1. FSV Mainz 05 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | 1. FSV Mainz 05 | FSV Mainz 05 (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FSV Mainz 05 (Youth) | Borussia Dortmund II | - | Ký hợp đồng |
08-08-2018 | Borussia Dortmund II | Uerdingen KFC 05 | - | Ký hợp đồng |
03-08-2020 | Uerdingen KFC 05 | Roda JC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Roda JC | Servette | - | Ký hợp đồng |
20-08-2023 | Servette | KV Mechelen | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 07-02-2025 19:45 | KV Mechelen | ![]() ![]() | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31-01-2025 19:45 | Oud-Heverlee Leuven | ![]() ![]() | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 12-01-2025 18:15 | Cercle Brugge | ![]() ![]() | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-12-2024 17:30 | KV Mechelen | ![]() ![]() | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 07-12-2024 17:15 | KV Mechelen | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 04-12-2024 19:30 | Beerschot Wilrijk | ![]() ![]() | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29-11-2024 19:45 | KV Kortrijk | ![]() ![]() | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24-11-2024 12:30 | KV Mechelen | ![]() ![]() | Beerschot Wilrijk | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-11-2024 19:45 | Sint-Truidense | ![]() ![]() | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-11-2024 19:45 | KV Mechelen | ![]() ![]() | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Landespokal Niederrhein Winner | 1 | 18/19 |