STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Atlético de Madrid U17 | Atletico de Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Atletico de Madrid U19 | Atletico de Madrid B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Atletico de Madrid B | Atletico Madrid | - | Ký hợp đồng |
30-09-2020 | Atletico Madrid | Bournemouth AFC | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Bournemouth AFC | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2021 | Atletico Madrid | Mirandes | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Mirandes | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2022 | Atletico Madrid | Girona FC | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Girona FC | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-02-2025 20:30 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-02-2025 17:30 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | RCD Mallorca | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 15-01-2025 20:30 | Elche | ![]() ![]() | Atletico Madrid | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 17:45 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-12-2024 18:00 | Cacereno | ![]() ![]() | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 17:45 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2024 15:15 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 10-11-2024 15:15 | RCD Mallorca | ![]() ![]() | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 20:00 | Paris Saint Germain | ![]() ![]() | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |