STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Real Murcia Youth | FC Villarreal Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | FC Villarreal Youth | Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Barcelona U16 | Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Barcelona U18 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Barcelona Atlètic | Lazio | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 16-12-2024 19:45 | Lazio | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | AFC Ajax | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-12-2024 19:45 | Napoli | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 05-12-2024 20:00 | Lazio | ![]() ![]() | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Lazio | ![]() ![]() | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 31-10-2024 19:45 | Como | ![]() ![]() | Lazio | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-10-2024 14:00 | Lazio | ![]() ![]() | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 19:00 | FC Twente Enschede | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-10-2024 18:45 | Juventus | ![]() ![]() | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 03-10-2024 16:45 | Lazio | ![]() ![]() | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 3 | 23/24 20/21 13/14 |
Europa League participant | 5 | 22/23 21/22 19/20 18/19 17/18 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Italian Super Cup winner | 2 | 19/20 17/18 |
Italian cup winner | 1 | 18/19 |