STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
08-07-2016 | Brighton H.A. (w) | Cardiff Metropolitan (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2017 | Cardiff Metropolitan (w) | Bristol City Women | - | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2017 | Bristol City Women | FFC Frankfurt (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | FFC Frankfurt (w) | Charlton (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
19-07-2019 | Charlton (w) | London City Lionesses (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship Nữ | 15-12-2024 14:00 | Birmingham (w) | ![]() ![]() | Charlton (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 29-11-2024 19:15 | Wales (w) | ![]() ![]() | Ireland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 24-11-2024 15:00 | Bristol City(w) | ![]() ![]() | Birmingham (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 10-11-2024 14:00 | London City Lionesses (w) | ![]() ![]() | Birmingham (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship Nữ | 03-11-2024 15:00 | Birmingham (w) | ![]() ![]() | Newcastle (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 29-10-2024 19:30 | Ireland Women | ![]() ![]() | Georgia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 25-10-2024 16:00 | Georgia (w) | ![]() ![]() | Ireland Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 11-10-2024 18:00 | Sheffield United (w) | ![]() ![]() | Birmingham (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship Nữ | 06-10-2024 13:00 | Birmingham (w) | ![]() ![]() | Blackburn Rovers (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship Nữ | 29-09-2024 11:00 | Durham Wildcats LFC (w) | ![]() ![]() | Birmingham (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Women's Championship runner-up | 1 | 21/22 |