STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-08-2022 | Midtjylland | Club Brugge | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 18-02-2025 20:00 | Atalanta | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15-02-2025 19:45 | Sint-Truidense | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-02-2025 17:45 | Club Brugge | ![]() ![]() | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-02-2025 15:00 | Club Brugge | ![]() ![]() | Oud-Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 05-02-2025 19:45 | Racing Genk | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-02-2025 12:30 | Royal Antwerp | ![]() ![]() | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Manchester City | ![]() ![]() | Club Brugge | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25-01-2025 19:45 | Club Brugge | ![]() ![]() | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 20:00 | Club Brugge | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-01-2025 19:45 | Club Brugge | ![]() ![]() | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu