STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-02-2025 13:00 | Caen | ![]() ![]() | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-02-2025 19:00 | Pau FC | ![]() ![]() | Rodez Aveyron | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 07-02-2025 19:00 | Paris FC | ![]() ![]() | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 31-01-2025 19:00 | Pau FC | ![]() ![]() | Stade Lavallois MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 24-01-2025 19:00 | Bastia | ![]() ![]() | Pau FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 17-01-2025 19:00 | Red Star FC 93 | ![]() ![]() | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-01-2025 19:00 | Pau FC | ![]() ![]() | USL Dunkerque | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 04-01-2025 13:00 | Metz | ![]() ![]() | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 13-12-2024 19:00 | Pau FC | ![]() ![]() | Ajaccio | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 06-12-2024 19:00 | Rodez Aveyron | ![]() ![]() | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
MLS Cup Champion | 6 | 13/14 11/12 10/11 04/05 02/03 00/01 |
Gold Cup Winner | 4 | 13 07 05 02 |
Gold Cup participant | 6 | 13 11 07 05 03 02 |
Top scorer | 4 | 12/13 07/08 04/05 02/03 |
Gold Cup runner-up | 1 | 11 |
Supporters Shield Winner | 2 | 10/11 09/10 |
Player of the Year | 2 | 10/11 02/03 |
Footballer of the Year | 4 | 10 09 04 03 |
World Cup participant | 3 | 10 06 02 |
Europa League participant | 1 | 09/10 |
Confederations Cup participant | 2 | 09 03 |
MLS MVP | 1 | 08/09 |
German Bundesliga runner-up | 1 | 08/09 |
Confederations Cup runner-up | 1 | 08/09 |
Second highest goal scorer | 1 | 06/07 |
Champions League participant | 1 | 05 |
US Open Cup Winner | 1 | 04/05 |
Young player of the year | 2 | 02 00 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 01 |
German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 99/00 |
Middle Rhine Cup winner | 1 | 99/00 |
Olympics participant | 1 | 99/00 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 99 |
League Player of the Year | 1 | 99 |