STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Arminia Bielefeld U17 | Arminia Bielefeld U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Arminia Bielefeld U17 | Arminia Bielefeld U19 | - | Ký hợp đồng |
15-07-2015 | Arminia Bielefeld U19 | Rot-Weiß Oberhausen | - | Ký hợp đồng |
15-07-2015 | Arminia Bielefeld U19 | Rot-Weiss Oberhausen | - | Ký hợp đồng |
24-01-2017 | Rot-Weiss Oberhausen | Carl Zeiss Jena | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Carl Zeiss Jena | Hallescher FC | - | Ký hợp đồng |
11-08-2019 | Hallescher FC | Chemnitzer | - | Ký hợp đồng |
05-08-2020 | Chemnitzer | Kickers Offenbach | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Kickers Offenbach | Free player | - | Giải phóng |
15-09-2022 | - | Rot Weiss Ahlen | - | Ký hợp đồng |
15-09-2022 | Free player | Rot Weiss Ahlen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Rot Weiss Ahlen | SC Wiedenbrück | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Rot Weiss Ahlen | Wiedenbruck | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 24-02-2024 13:10 | Wiedenbruck | ![]() ![]() | Bocholt FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 06-02-2024 18:30 | Wiedenbruck | ![]() ![]() | Gutersloh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 02-12-2023 13:00 | Rot-Weiss Oberhausen | ![]() ![]() | Wiedenbruck | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 24-11-2023 18:00 | SV Lippstadt | ![]() ![]() | Wiedenbruck | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 18-11-2023 13:00 | Wiedenbruck | ![]() ![]() | SSVg Velbert | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 10-11-2023 18:30 | Alemannia Aachen | ![]() ![]() | Wiedenbruck | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 04-11-2023 13:00 | SC Paderborn 07 II | ![]() ![]() | Wiedenbruck | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 28-10-2023 12:00 | Wiedenbruck | ![]() ![]() | Wegberg-Beeck | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 07-10-2023 12:00 | Schalke 04 Youth | ![]() ![]() | Wiedenbruck | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 30-09-2023 12:00 | Wiedenbruck | ![]() ![]() | Monchengladbach AM. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hessen Cup winner | 1 | 21/22 |
Saxony Cup winner | 1 | 19/20 |
Saxony-Anhalt Cup winner | 1 | 18/19 |
Thuringia Cup winner | 1 | 17/18 |
German Regionalliga Northeast Champion | 1 | 16/17 |