STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NWSL Nữ | 09-11-2024 17:10 | Kansas City Current (w) | ![]() ![]() | North Carolina (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 02-11-2024 23:30 | North Carolina (w) | ![]() ![]() | Washington Spirit (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 20-10-2024 02:00 | Bay FC (w) | ![]() ![]() | North Carolina (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 12-10-2024 23:30 | North Carolina (w) | ![]() ![]() | Angel City FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 05-10-2024 23:00 | North Carolina (w) | ![]() ![]() | San Diego Wave (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 22-09-2024 21:00 | North Korea Women U20 | ![]() ![]() | Japan (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 19-09-2024 01:00 | Japan (w) U20 | ![]() ![]() | Netherlands (w) U20 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 15-09-2024 23:00 | Japan (w) U20 | ![]() ![]() | Spain (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 13-09-2024 01:00 | Japan (w) U20 | ![]() ![]() | Nigeria (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 08-09-2024 23:00 | Austria (W) U20 | ![]() ![]() | Japan (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu