STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Club Atlético Chacarita Juniors II | Chacarita juniors | - | Ký hợp đồng |
08-08-2012 | Chacarita juniors | Arsenal de Sarandi | - | Ký hợp đồng |
20-01-2016 | Arsenal de Sarandi | Colo Colo | 0.32M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2022 | Colo Colo | Universidad de Chile | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Chile | 10-02-2025 22:00 | Santiago Morning | ![]() ![]() | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 20-11-2024 22:00 | Universidad de Chile | ![]() ![]() | Nublense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 10-11-2024 19:00 | Universidad de Chile | ![]() ![]() | Everton CD | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 19-10-2024 21:00 | Univ Catolica | ![]() ![]() | Universidad de Chile | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 06-10-2024 00:00 | Universidad de Chile | ![]() ![]() | Union La Calera | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 29-09-2024 20:30 | Municipal Iquique | ![]() ![]() | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 24-09-2024 23:00 | Universidad de Chile | ![]() ![]() | Huachipato | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Chile | 15-09-2024 20:30 | Universidad de Chile | ![]() ![]() | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 09-09-2024 22:00 | Universidad de Chile | ![]() ![]() | Palestino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Chile | 05-09-2024 19:00 | Palestino | ![]() ![]() | Universidad de Chile | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Chilean Cup Winner | 4 | 23/24 20/21 18/19 15/16 |
Chilean champion | 3 | 22 17 16 |
Chilean Super Cup Winner | 2 | 21/22 17/18 |
Argentinian Cup Winner | 1 | 12/13 |