STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Eredivisie Nữ Hà Lan | 08-02-2025 15:30 | Zwolle (w) | ![]() ![]() | PSV Eindhoven (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 25-01-2025 15:30 | ADO Den Haag (w) | ![]() ![]() | PSV Eindhoven (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 18-01-2025 15:30 | PSV Eindhoven (w) | ![]() ![]() | Excelsior Barendrecht (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 21-12-2024 15:30 | Feyenoord Rotterdam (w) | ![]() ![]() | PSV Eindhoven (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 14-12-2024 15:30 | PSV Eindhoven (w) | ![]() ![]() | Fortuna Sittard (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eredivisie Nữ Hà Lan | 07-12-2024 15:30 | Ajax Amsterdam (w) | ![]() ![]() | PSV Eindhoven (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 21-09-2024 21:00 | USA (w) U20 | ![]() ![]() | Netherlands (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 19-09-2024 01:00 | Japan (w) U20 | ![]() ![]() | Netherlands (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 13-09-2024 01:00 | France (w) U20 | ![]() ![]() | Netherlands (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 08-09-2024 20:00 | Netherlands (w) U20 | ![]() ![]() | North Korea Women U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu