STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Balón de Cádiz Youth (- 2023) | Cádiz CF U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Cádiz CF U19 | UD Los Barrios | - | Cho thuê |
30-12-2015 | UD Los Barrios | Cádiz CF U19 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2015 | Cádiz CF U19 | Conil CF | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Conil CF | Cádiz CF U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Cádiz CF U19 | Cadiz B | - | Ký hợp đồng |
25-07-2017 | Cadiz B | Sevilla FC C | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Sevilla FC C | Sevilla Atletico | - | Ký hợp đồng |
26-08-2020 | Sevilla Atletico | UD Las Palmas | - | Ký hợp đồng |
02-02-2025 | UD Las Palmas | Elche | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Elche | UD Las Palmas | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 17-02-2025 19:30 | Almeria | ![]() ![]() | Elche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 31-10-2024 20:00 | Ontinena | ![]() ![]() | UD Las Palmas | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 27-07-2024 17:30 | Inter Milan | ![]() ![]() | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 16-05-2024 17:30 | UD Las Palmas | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 20-04-2024 12:00 | RC Celta | ![]() ![]() | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 10-03-2024 15:15 | UD Las Palmas | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 17-02-2024 13:00 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 03-02-2024 15:15 | Granada CF | ![]() ![]() | UD Las Palmas | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 27-01-2024 15:15 | UD Las Palmas | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 07-01-2024 21:00 | Tenerife | ![]() ![]() | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu