STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Valencia CF Youth | Valencia CF U19 | - | Ký hợp đồng |
27-07-2011 | Valencia CF U19 | Gillingham | - | Ký hợp đồng |
19-07-2012 | Gillingham | Southampton | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
28-07-2016 | Southampton | Rayo Vallecano | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Rayo Vallecano | Southampton | - | Kết thúc cho thuê |
22-08-2017 | Southampton | Tottenham Hotspur | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Tottenham Hotspur | Elche | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Elche | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2021 | Tottenham Hotspur | Fulham | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | Fulham | Girona FC | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Girona FC | Fulham | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Fulham | Girona FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 14-02-2025 20:00 | Girona FC | ![]() ![]() | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-02-2025 15:15 | Athletic Club | ![]() ![]() | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 03-02-2025 20:00 | Girona FC | ![]() ![]() | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-01-2025 13:00 | Rayo Vallecano | ![]() ![]() | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-01-2025 20:00 | AC Milan | ![]() ![]() | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-01-2025 13:00 | Girona FC | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 11-01-2025 13:00 | Deportivo Alavés | ![]() ![]() | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 20-12-2024 20:00 | Girona FC | ![]() ![]() | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-12-2024 15:15 | RCD Mallorca | ![]() ![]() | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 17:45 | Girona FC | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 21/22 |
English 2nd tier champion | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 3 | 19/20 18/19 17/18 |
Champions League runner-up | 1 | 18/19 |