STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2008 | FC Tokyo U18 | FC Tokyo | - | Ký hợp đồng |
31-07-2011 | FC Tokyo | Cerezo Osaka | - | Cho thuê |
30-01-2012 | Cerezo Osaka | FC Tokyo | - | Kết thúc cho thuê |
12-08-2013 | FC Tokyo | Shonan Bellmare | - | Cho thuê |
30-01-2014 | Shonan Bellmare | FC Tokyo | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2014 | FC Tokyo | Shonan Bellmare | - | Ký hợp đồng |
05-01-2017 | Shonan Bellmare | Fagiano Okayama | - | Ký hợp đồng |
04-01-2019 | V-Varen Nagasaki | Albirex Niigata FC | - | Chuyển nhượng tự do |
04-01-2019 | Fagiano Okayama | V-Varen Nagasaki | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | V-Varen Nagasaki | Albirex Niigata FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese second league Champion | 2 | 13/14 10/11 |
AFC Champions League participant | 2 | 11/12 10/11 |
Japanese league cup winner | 1 | 09 |