STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | US Créteil-Lusitanos Youth | US Créteil-Lusitanos U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | US Créteil-Lusitanos U19 | US Créteil-Lusitanos B | - | Ký hợp đồng |
20-08-2017 | US Créteil-Lusitanos B | Red Star FC 93 | - | Ký hợp đồng |
15-07-2019 | Red Star FC 93 | Excelsior Virton | - | Ký hợp đồng |
29-07-2020 | Excelsior Virton | Union Saint-Gilloise | - | Ký hợp đồng |
01-02-2025 | Union Saint-Gilloise | Sint-Truidense | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21-02-2025 19:45 | KV Mechelen | ![]() ![]() | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15-02-2025 19:45 | Sint-Truidense | ![]() ![]() | Club Brugge | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-02-2025 17:15 | FCV Dender EH | ![]() ![]() | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 08-01-2025 19:45 | Royal Antwerp | ![]() ![]() | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15-12-2024 15:00 | Union Saint-Gilloise | ![]() ![]() | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-12-2024 15:00 | Cercle Brugge | ![]() ![]() | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 04-12-2024 19:00 | Union Saint-Gilloise | ![]() ![]() | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-12-2024 17:30 | Union Saint-Gilloise | ![]() ![]() | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24-11-2024 15:00 | Oud-Heverlee Leuven | ![]() ![]() | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-11-2024 17:30 | Union Saint-Gilloise | ![]() ![]() | Racing Genk | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian cup winner | 1 | 24 |
Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Belgian Second League Champion | 1 | 20/21 |