STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | UE Cornellà Youth | Real Madrid U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Real Madrid U17 | Real Madrid U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Real Madrid U18 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
30-09-2015 | Real Madrid U19 | Fuenlabrada | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Fuenlabrada | NK Olimpija Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
14-02-2017 | NK Olimpija Ljubljana | Radomlje | - | Cho thuê |
30-07-2017 | Radomlje | Machida Zelvia | - | Ký hợp đồng |
31-07-2017 | Machida Zelvia | Kagoshima United | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Kagoshima United | Machida Zelvia | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2021 | Machida Zelvia | Botev Vratsa | - | Ký hợp đồng |
23-01-2022 | Botev Vratsa | Debreceni VSC | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
27-08-2023 | Debreceni VSC | Grasshopper | 0.55M € | Chuyển nhượng tự do |
08-01-2025 | Grasshopper | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-02-2025 15:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-02-2025 18:00 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-02-2025 16:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-02-2025 12:30 | FC Botosani | ![]() ![]() | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-01-2025 15:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | ![]() ![]() | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-01-2025 15:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | ![]() ![]() | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 03-08-2024 16:00 | Grasshopper | ![]() ![]() | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-07-2024 16:00 | Grasshopper | ![]() ![]() | Luzern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21-05-2024 18:30 | Lausanne Sports | ![]() ![]() | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 18-05-2024 16:00 | Grasshopper | ![]() ![]() | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu